Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 章( chương )
Âm Hán Việt của 章 là "chương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
章 [chương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 章 là しょう [shou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう【章】 読み方:しょう [音]ショウ(シャウ)(呉)(漢) [訓]あや[学習漢字]3年 1文字でつづった文。「玉章・詞章・断章・文章」 2資格・身分などを示すしるし。「印章・記章・勲章・校章・褒章・帽章・喪章(もしょう)・紋章・腕章」 3文や音楽の一区切り。「章句・章節/楽章・終章・序章」 4箇条書きにした法令。「憲章・典章」 [補説]原義は、はっきりとしたあや・しるし。 [名のり]あき・あきら・き・たか・とし・のり・ふさ・ふみ・ゆき[難読]周章(あわ)てる・章魚(たこ)・玉章(たまずさ) #しょう〔シヤウ〕【章】 読み方:しょう 1文章や楽曲などの全体の構成の中で、大きく 分けた 区分。「—を改める」 2ひとまとまりの文章。 3しるし。記章。「会員の—」 4古代中国の文体の名。上奏文の一様式。 5古代中国の暦で、19年のこと。 #三国志小事典 章Zhang ショウ (シヤウ) 県 【県長】梁習 【県人】 #章 隠語大辞典 読み方:ちゃん 数量ノ八。〔支那人隠語〕数量の八を云ふ。分類支那人Similar words :表徴 略号 紋章 シンボル 信号
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chương, đoạn, mục