Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 立( lập ) 証( chứng )
Âm Hán Việt của 立証 là "lập chứng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
立 [lập ] 証 [chứng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 立証 là りっしょう [risshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 りっしょう[0]【立証】 (名):スル 証拠をあげてその正しさを明らかにすること。「身の潔白を-する」「因果関係を-する」 #デジタル大辞泉 りっ‐しょう【立証】 読み方:りっしょう [名](スル) 1証拠をあげて事実を証明すること。「有罪を—する」 2「論証 」に同じ。Similar words :証明 証す 示す 証する 実証
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chứng minh, làm rõ, chứng thực