Âm Hán Việt của 立証 là "lập chứng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] 証 [chứng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立証 là りっしょう [risshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りっしょう[0]【立証】 (名):スル 証拠をあげてその正しさを明らかにすること。「身の潔白を-する」「因果関係を-する」 Similar words: 傍証裏付け検証確証実証