Âm Hán Việt của 立言 là "lập ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立言 là りつげん [ritsugen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りつ‐げん【立言】 読み方:りつげん [名](スル) 1はっきりと意見を述べること。また、その意見。「国政について―する」 2論理学で、一つのことを主張した文で、真・偽いずれかであるもの。言明。 Similar words: 申出プロポーザル発議申し出で献策