Âm Hán Việt của 立暗み là "lập ám mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] 暗 [ám] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立暗み là たちくらみ [tachikurami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たち‐くらみ【立(ち)暗み/立ち×眩み】 読み方:たちくらみ [名](スル)《「たちぐらみ」とも》立ち上がるときに、または立っているときに急にめまいがすること。また、そのめまい。「風呂あがりに—する」 Similar words: 眩瞑目眩眩暈めまい浮動性めまい
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
choáng váng khi đứng dậy, hoa mắt khi đứng lên, chóng mặt khi đứng, cảm giác choáng khi thay đổi tư thế