Âm Hán Việt của 立地 là "lập địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立地 là りっち [ritchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りっ‐ち【立地】 読み方:りっち [名](スル) 1産業を営むのに適した土地を選び決めること。また、そこに商店や工場などをつくること。「工業—」 2立場。立脚地。 Similar words: 場所敷地料地サイト用地
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vị trí địa lý, vị trí đặt cơ sở, địa điểm xây dựng