Âm Hán Việt của 立入る là "lập nhập ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] 入 [nhập] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立入る là たちいる [tachiiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たち‐い・る【立(ち)入る】 読み方:たちいる [動ラ五(四)] 1ある場所の中にはいる。はいりこむ。「工事現場に—・る」 2ある物事に深くはいりこむ。また、当事者の私事などにかかわり合う。干渉する。「他人の私生活に—・る」「—・ったことをお聞きしますが」 Similar words: 入込む這入り込む入る潜り込む入り込む