Âm Hán Việt của 立休らう là "lập hưu rau".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] 休 [hưu] ら [ra] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立休らう là たちやすらう [tachiyasurau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たち‐やすら・う〔‐やすらふ〕【立(ち)休らう】 読み方:たちやすらう [動ワ五(ハ四)]立ったまま先へ進まないでいる。たたずむ。「丁度—・おうという一本の樹立(こだち)も無い」〈鏡花・高野聖〉「雪降りたりし暁に—・ひて」〈源・幻〉 Similar words: ストップ休止立止まる立留る立ち止る