Âm Hán Việt của 立て続け là "lập te tục ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] て [te] 続 [tục] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立て続け là たてつづけ [tatetsudzuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たて‐つづけ【立(て)続け】 読み方:たてつづけ 同じことや似たことが間を置かずに続けて行われること。つづけざま。「―の不幸に見舞われる」「―に歌いまくる」 Similar words: 累次一連一続き連続続けざま