Âm Hán Việt của 立て直す là "lập te trực su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] て [te] 直 [trực] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立て直す là たてなおす [tatenaosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たて‐なお・す〔‐なほす〕【立(て)直す】 読み方:たてなおす [動サ五(四)] 1倒れたり傾いたりしたものを直して、もとどおりに立てる。「ビーチパラソルを—・す」「よろけた体勢を—・す」 2(「建て直す」とも書く)悪くなったものを、再び以前の状態に戻す。再建する。「赤字財政を—・す」「組織を—・す」 3それまでの計画・方針などをやめ、改めてもう一度立てる。「年次計画を—・す」 Similar words: 焼き直し