Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 立( lập ) ち( chi ) 処( xử )
Âm Hán Việt của 立ち処 là "lập chi xử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
立 [lập ] ち [chi ] 処 [xứ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 立ち処 là たちど [tachido]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 たちど【立ち所▽・立ち処▽】 ①立っている所。「ヲノレガ-ヲハナレテ、アソコ、ココヲ徘徊シタガ/天草本伊曽保」 ②あるべき位置。たちば。「道行く馬はあしの-をまどはす/方丈記」 #デジタル大辞泉 たち‐ど【立ち▽所/立ち▽処】 読み方:たちど 1立っている所。たちどころ。 「五月山木の下やみにともす火は鹿の—のしるべなりけり」〈貫之集〉 2物のあるべき所。置くべき所。 「書きたるさま筆の—も知らぬやうなるに」〈浜松・五〉 #たち‐どころ【立ち所】 読み方:たちどころ 立っている所。たちど。 「六波羅の門前には馬車の—もなくせきあひたるに」〈古活字本 平治・上〉Similar words :地位 身分 位地 境 立場
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngay lập tức, tại chỗ, ngay tức khắc