Âm Hán Việt của 立ち交じる là "lập chi giao jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] ち [chi] 交 [giao] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立ち交じる là たちまじる [tachimajiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たちまじ・る[0][4]【立(ち)交じる】 (動:ラ五[四]) 〔「たち」は接頭語〕 群れに加わる。仲間に入る。「貴婦人と云(い)はれる社会に-・つてる者が/社会百面相:魯庵」 Similar words: 雑ざる立ち交じる混じる合流雑じる