Âm Hán Việt của 立ち並ぶ là "lập chi tịnh bu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] ち [chi] 並 [tịnh] ぶ [bu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立ち並ぶ là たちならぶ [tachinarabu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たちなら・ぶ[0][4]【立(ち)並ぶ】 一 (動:バ五[四]) ① 並んで立っている。「歓迎の人が-・ぶ」 ② 〔「たち」は接頭語〕同じくらいの能力をもっている。肩を並べる。「専門家に-・ぶほどの実力」 二 (動:バ下二) 同等に扱う。「さりとも、明石の並には-・べ給はざらまし/源氏:玉鬘」
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đứng thành hàng, xếp thành hàng, sắp hàng, đứng nối đuôi nhau