Âm Hán Việt của 立ちはだかる là "lập chihadakaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] ち [chi] は [ha] だ [da] か [ka] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立ちはだかる là たちはだかる [tachihadakaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たちはだか・る[5][0]【立ちはだかる】 (動:ラ五[四]) ①(人の進路をさえぎるように)手足を広げて立つ。「暴漢の前に-・る」 ②障害となるものが前方に存在する。「前途に-・る難問」「行く手に-・る壁」 Similar words: 打っ付かる対する敵する寇する仇する