Âm Hán Việt của 窓掛け là "song quải ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 窓 [song] 掛 [quải] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 窓掛け là まどかけ [madokake]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まど‐かけ【窓掛(け)】 読み方:まどかけ 窓に掛ける布。カーテン。 Similar words: 日よけ日覆い目隠し見隠し遮蔽