Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 窄( trách ) む( mu )
Âm Hán Việt của 窄む là "trách mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
窄 [trách] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 窄む là すぼむ [subomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 すぼ・む[0]【窄▼む】 一(動:マ五[四]) 小さく縮む。開いているものが閉じる。また、先の方が狭く、細くなる。つぼむ。「裾の-・んだズボン」「口ノ-・ンダ徳利/ヘボン」「肩ガ-・ウダ人/日葡」〔「すぼめる」に対する自動詞〕 二(動:マ下二) ⇒すぼめる #三省堂大辞林第三版 つぼ・む[0]【窄▼む】 一(動:マ五[四]) 〔「壺(つぼ)」の動詞化〕 ①(先が)狭く小さくなる。つぼまる。すぼむ。「裾が-・んだズボン」 ②咲いている花が閉じる。しぼむ。「夕方になると-・む花」 ③集まって小さくなる。狭い所にまとまる。「氏真公も早々駿府の御殿へ-・み給ふ/甲陽軍鑑:品三四」 二(動:マ下二) ⇒つぼめるSimilar words :減じる 減ずる 漸減 減る 減少
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hẹp, chật hẹp