Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)突(đột) 飛(phi)Âm Hán Việt của 突飛 là "đột phi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 突 [đột] 飛 [phi]
Cách đọc tiếng Nhật của 突飛 là とっぴ [toppi]
三省堂大辞林第三版とっぴ[0]【突飛】(形動)[文]:ナリ行動が、思いがけなかったり、風変わりであるさま。「-な服装」「-な行動」「-な発想」[派生]-さ(名)#デジタル大辞泉とっ‐ぴ【突飛】読み方:とっぴ[形動][文][ナリ]並み外れて風変わりなさま。また、あまりにも思いがけないさま。奇抜。「—な言動」「—な発想」[派生]とっぴさ[名]Similar words:奇態 異様 妙ちきりん 奇体 変ちくりん