Âm Hán Việt của 突進 là "đột tiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 突 [đột] 進 [tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 突進 là とっしん [tosshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とっ‐しん【突進】 読み方:とっしん [名](スル)目標に向かって一気に進むこと。「ゴールめがけて―する」 Similar words: 疾駆駛走ダッシ疾走突撃