Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 突( đột ) 込( vu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 突込む là "đột vu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
突 [đột ] 込 [vu , chứa ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 突込む là つきこむ [tsukikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つき‐こ・む【突(き)込む】 読み方:つきこむ [動マ五(四)]「つっこむ 」に同じ。「杉箸をむざと—・んで」〈漱石・吾輩は猫である〉 #突き込む 隠語大辞典 読み方:つきこむ 強姦。弘前、小笠原 強窃盗犯仲間。強姦。〔一般犯罪〕分類強窃盗犯仲間、犯罪Similar words :押出だす 詰めこむ 詰め込む 押しつめる 詰める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhấn sâu vào, đâm vào, tấn công