Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 突( đột ) 貫( quán )
Âm Hán Việt của 突貫 là "đột quán ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
突 [đột] 貫 [quán]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 突貫 là とっかん [tokkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とっ‐かん〔‐クワン〕【突貫】 [名](スル) 1つきとおすこと。つらぬきとおすこと。 2短期間で一気にしあげること。「昼夜兼行の突貫工事」 3ときの声をあげて、敵陣へ突き進むこと。吶喊(とっかん)。「敵陣めがけて突貫する」 実用空調関連用語 #とっかん突貫rush 普通に施工すれば当然かかるはずの日数を大幅に短縮すること。機械・人員を大量に投入するため費用がかかり、またでき栄えも雑になりやすいので、突貫を避けるように十分な工程管理が必要といわれている。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đột phá, làm nhanh chóng, lao vào làm