Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)突(đột) 合(hợp)Âm Hán Việt của 突合 là "đột hợp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 突 [đột] 合 [cáp, hợp]
Cách đọc tiếng Nhật của 突合 là とつごう [totsugou]
実用日本語表現辞典突合読み方:つきあわせ・とつごう突合とは、資料などを並べて比較対照し、異同や整合性などを確認すること。突き合わせること。統計資料において生じることのある値のズレ・乖離・不整合を「統計上の不突合(ふとつごう)」という。