Âm Hán Việt của 突刺す là "đột thứ su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 突 [đột] 刺 [thích, thứ] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 突刺す là つきさす [tsukisasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つき‐さ・す【突(き)刺す】 読み方:つきさす [動サ五(四)]突いて刺し通す。勢いよく刺す。「団子を串(くし)に—・す」 Similar words: 刺す