Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 突( đột ) 出( xuất ) し( shi )
Âm Hán Việt của 突出し là "đột xuất shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
突 [đột ] 出 [xuất ] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 突出し là つきだし [tsukidashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つき‐だし【突(き)出し】 読み方:つきだし 1突き出ていること。また、そのもの。でっぱり。「川へ—をつくった安値(あんちょく)な西洋料理屋」〈志賀・暗夜行路〉 2料理屋などで、酒のさかなとして最初に出す、ちょっとした料理。お通し。 3相撲のきまり手の一。手のひらで相手の肩や胸を突き当てて突っ張り、土俵外へ出す技。 4江戸時代の遊里で、遊女が初めて客をとること。また、その遊女。突き出し女郎。 #実用日本語表現辞典 突き出し 読み方:つきだし 居酒屋などで始めに注文を受けずに出される小品の料理。「お通し」とも言う。 (2012年5月14日更新)Similar words :隆起 盛り上がり こぶ 突出 膨らみ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
món khai vị, món nhắm, món ăn nhẹ trước bữa chính