Âm Hán Việt của 突出 là "đột xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 突 [đột] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 突出 là とっしゅつ [tosshutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とっ‐しゅつ【突出】 読み方:とっしゅつ [名](スル) 1高く、または長く突き出していること。「内海に—した半島」 2突き破って出ること。「火口から溶岩が—する」 3他より目立って多いこと。「—した業績」 Similar words: 映写出張り投影投射射影
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nổi bật, vượt trội, xuất chúng, nổi lên, vượt qua, chói sáng