Âm Hán Việt của 突として là "đột toshite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 突 [đột] と [to] し [shi] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 突として là とつとして [totsutoshite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とつと‐して【突として】 読み方:とつとして [副]急に。だしぬけに。突然。にわかに。「―一条の猛焔東岸砲台の一角より起り候間」〈独歩・愛弟通信〉 Similar words: 思いがけず思い掛けず計らず突然豈図らんや