Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 突( đột ) き( ki ) 合( hợp ) せ( se )
Âm Hán Việt của 突き合せ là "đột ki hợp se ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
突 [đột] き [ki ] 合 [cáp, hợp] せ [se ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 突き合せ là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つき‐あわせ〔‐あはせ〕【突(き)合(わ)せ】 1二つのものを比べ合わせて調べること。照合すること。「備品台帳と現物との突き合わせをする」 2両者を対席させること。「あの両人と―に成ると、向うには証拠の手紙があり」〈円朝・怪談牡丹灯籠〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đối diện, đối mặt, bàn bạc trực tiếp