Âm Hán Việt của 突き出る là "đột ki xuất ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 突 [đột] き [ki] 出 [xuất] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 突き出る là つきでる [tsukideru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つき・でる【突(き)出る】 読み方:つきでる [動ダ下一] 1突き破って出る。「釘が板から—・でる」 2ある部分が外側や前方に出っ張る。「桟橋が海に—・でる」 Similar words: 出っ張る突出飛び出す飛出す飛び出る