Âm Hán Việt của 突き上げる là "đột ki thượng geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 突 [đột] き [ki] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 突き上げる là つきあげる [tsukiageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つき‐あ・げる【突(き)上げる/▽衝き上げる】 読み方:つきあげる [動ガ下一][文]つきあ・ぐ[ガ下二] 1下から突いて上の方にあげる。突いて押し上げる。「こぶしを天に—・げる」 2下位の者が上位の者に、自分の考えなどを通そうとして圧力を加える。「執行部を—・げる」 3感情などが激しくわいて出る。「悲しみが胸を—・げる」 Similar words: 駈る督促煽る責つく責付く