Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 穿( xuyên ) 鑿( tạc )
Âm Hán Việt của 穿鑿 là "xuyên tạc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
穿 [xuyên] 鑿 [tạc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 穿鑿 là せんさく [sensaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せんさく[0]【穿▼ 鑿▼】 (名):スル 〔古くは「せんざく」とも〕 ①穴をあけること。「激浪花崗岩を浸蝕して-する所/日本風景論:重昂」 ②細かい点までうるさく尋ねて知ろうとすること。「他人の行動を-するのはよせ」「-好き」 ③細かいところまで十分調べること。「委しく-せば此類頗る多かるべし/明六雑誌:23」 ④事の次第。「美濃吊しなど引かれては元が息(こ)になる-/浄瑠璃・二つ腹帯」→詮索(補説欄)Similar words :検閲 検視 チェック 監査 監察
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khai thác, đào xới