Âm Hán Việt của 穿孔機 là "xuyên khổng cơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 穿 [xuyên] 孔 [khổng] 機 [cơ, ky]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 穿孔機 là せんこうき [senkouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せんこう‐き【×穿孔機】 読み方:せんこうき 1工作物に穴をあける機械。ボール盤。鑽孔機(さんこうき)。 2コンピューター用のカードや紙テープに穴をあける機械。 Similar words: 鑽孔機ドリル錐鑚孔機