Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 空( không ) 際( tế )
Âm Hán Việt của 空際 là "không tế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
空 [không , khống , khổng ] 際 [tế ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 空際 là くうさい [kuusai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くう‐さい【空際】 読み方:くうさい 1天と地との接する所。天際。そらぎわ。 2仏語。空の極まるところとしての涅槃(ねはん)。 # そら‐ぎわ〔‐ぎは〕【空際】 読み方:そらぎわ ⇒くうさい(空際)1Similar words :地平線 水平線 地平 視地平 スカイライン
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biên giới trời, khoảng không gian