Âm Hán Việt của 空費 là "không phí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 費 [bỉ, phí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 空費 là くうひ [kuuhi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くう‐ひ【空費】 読み方:くうひ [名](スル)時間・労力などをむだに使うこと。むだづかい。徒費。「貴重な時間を—する」 Similar words: 無駄遣い乱費徒費徒遣い浪費