Âm Hán Việt của 空論 là "không luận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 論 [luân, luận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 空論 là くうろん [kuuron]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くう‐ろん【空論】 読み方:くうろん 現実とかけ離れた、役に立たない議論・理屈。「机上の—」「空理—」 Similar words: 机上の空論夢物語