Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 空( không ) 見( kiến )
Âm Hán Việt của 空見 là "không kiến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
空 [không , khống , khổng ] 見 [hiện , kiến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 空見 là くうけん [kuuken]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くう‐けん【空見】 読み方:くうけん 仏語。空に執着した考え。一切が空であるという教えにとらわれた考え。 #植物名辞典 空見 読み方:ソラミ(sorami) トウガラシの別称。 ナス科の一年草、園芸植物、薬用植物 学名Capsicum annuum[Similar phrases]
空空寂寂(くうくうじゃくじゃく) 空華(くうげ) 空見(くうけん) 空観(くうがん) 空輪(くうりん)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xem nhẹ, coi thường, xem thường, bỏ qua