Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)空(không) 見(kiến)Âm Hán Việt của 空見 là "không kiến". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 見 [hiện, kiến]
Cách đọc tiếng Nhật của 空見 là くうけん [kuuken]
デジタル大辞泉くう‐けん【空見】仏語。空に執着した考え。一切が空であるという教えにとらわれた考え。植物名辞典
xem nhẹ, coi thường, xem thường, bỏ qua