Âm Hán Việt của 空空漠漠 là "không không mạc mạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 空 [không, khống, khổng] 漠 [mạc] 漠 [mạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 空空漠漠 là くうくうばくばく [kuukuubakubaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くうくう‐ばくばく【空空漠漠】 読み方:くうくうばくばく [ト・タル][文][形動タリ]《「空漠」のそれぞれの字を重ねて意味を強めた語》限りなく広いさま。また、とりとめのないさま。 「大抵は、—とした思考に耽っていたのだが」〈里見弴・今年竹〉 Similar words: 無尽蔵計り知れない極まり無い果てしない限りない