Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)空(không) 知(tri) ら(ra) ぬ(nu) 雨(vũ)Âm Hán Việt của 空知らぬ雨 là "không tri ranu vũ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 知 [tri] ら [ra] ぬ [nu] 雨 [vú, vũ]
Cách đọc tiếng Nhật của 空知らぬ雨 là []
デジタル大辞泉空(そら)知(し)らぬ雨(あめ)《空から降ったわけではない雨という意から》涙のこと。
mưa không ai biết, trời không ai biết