Âm Hán Việt của 空欄 là "không lan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 欄 [lan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 空欄 là くうらん [kuuran]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くう‐らん【空欄】 読み方:くうらん 文字が書いてない空白の欄。 Similar words: 余白ブランクマージン空白スペース