Âm Hán Việt của 空想的 là "không tưởng đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 想 [tưởng] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 空想的 là くうそうてき [kuusouteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くうそう‐てき〔クウサウ‐〕【空想的】 読み方:くうそうてき [形動]考えが現実からかけ離れているさま。「—な物語」 Similar words: 観念的架空非現実的