Âm Hán Việt của 空想 là "không tưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 想 [tưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 空想 là くうそう [kuusou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くうそう:-さう[0]【空想】 (名):スル ①現実にはありそうにもないことをあれこれ頭の中で想像すること。「-にふける」「未来の生活を-する」 ②〘仏〙「空見(くうけん)」に同じ。〔(1)類義の語に「想像」があるが、「想像」は何らかの根拠に基づいて新たな物事を思い浮かべる意。それに対して「空想」は現実を離れて気ままに物事を思い浮かべる意。(2)漢籍では「わだかまりのない考え」の意。明治後期に英語fancyやfantasyの訳語として広まる。尾崎紅葉「多情多恨」(1896年)にある〕 Similar words: 幻影想像幻虚像幻想