Âm Hán Việt của 空中分解 là "không trung phân giải".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] 中 [trung, trúng] 分 [phân, phận, phần] 解 [giái, giải, giới]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 空中分解 là くうちゅうぶんかい [kuuchuubunkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くうちゅう‐ぶんかい【空中分解】 読み方:くうちゅうぶんかい [名](スル) 1飛行中の航空機がばらばらに分解すること。 2組織・計画などが、中途で分裂したりつぶれたりすること。「突発事故により大事業が—する」 Similar words: おじゃん台無し頓挫パー水の泡