Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)空(không) を(wo) 歩(bộ) む(mu)Âm Hán Việt của 空を歩む là "không wo bộ mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] を [wo] 歩 [bộ] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 空を歩む là []
デジタル大辞泉空(そら)を歩・む心が乱れて落ち着かないさま、足もともおぼつかないさまのたとえ。「冠などの落ち行くも知らず、―・む心地して」〈増鏡・月草の花〉
sống như thể đi trên trời, đi theo con đường trời