Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)空(không) を(wo) 使(sử) う(u)Âm Hán Việt của 空を使う là "không wo sử u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] を [wo] 使 [sứ, sử] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 空を使う là []
デジタル大辞泉空(そら)を使(つか)・う1知っていても、知らないふりをする。そらとぼける。「―・ってとりあわない」2うそを言う。「早くしないと帰れなくなると―・うのだった」〈高見・故旧忘れ得べき〉
dùng trời, sống theo những gì trời định