Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)空(không) に(ni) 知(tri) ら(ra) れ(re) ぬ(nu) 雪(tuyết)Âm Hán Việt của 空に知られぬ雪 là "không ni tri rarenu tuyết". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] に [ni] 知 [tri] ら [ra] れ [re] ぬ [nu] 雪 [tuyết]
Cách đọc tiếng Nhật của 空に知られぬ雪 là []
デジタル大辞泉空(そら)に知(し)られぬ雪(ゆき)《空から降ったわけではない雪という意から》舞い散る桜の形容。空知らぬ雪。
tuyết không ai biết trên trời, tuyết không ai thấy