Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)空(không) に(ni) 標(tiêu) 結(kết) う(u)Âm Hán Việt của 空に標結う là "không ni tiêu kết u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 空 [không, khống, khổng] に [ni] 標 [phiêu, tiêu] 結 [kết] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 空に標結う là []
デジタル大辞泉空(そら)に標(しめ)結(ゆ)・う空に標縄(しめなわ)を結い渡すような、不可能なこと、思ってもかいのないことを思い煩う。「いかでかはかばかりの御有様も聞かましと、―・ふ恋しさに」〈浜松・四〉
lập chỉ tiêu trên không, ghi kết quả trên trời