Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 空( không ) っぽ( po )
Âm Hán Việt của 空っぽ là "không po ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
空 [không , khống , khổng ] っ [ ] ぽ [po ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 空っぽ là からっぽ [karappo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 からっぽ[0]【空っぽ】 (名・形動) ①中に何も入っていない・こと(さま)。から。「-の財布」「頭の中は-だ」 ②そこに誰もいない・こと(さま)。「旅行で家が三日ほど-になる」 #デジタル大辞泉 からっ‐ぽ【空っぽ】 読み方:からっぽ [名・形動] 1中に何も入っていないこと。また、そのさま。「—の財布」 2内面のないこと。また、そのさま。「頭の—な人」Similar words :窪み 凹地 真空 窪地 空洞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trống rỗng, không có gì