Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 空( không ) が( ga ) な( na ) い( i )
Âm Hán Việt của 空がない là "không ga na i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
空 [không, khống, khổng] が [ga ] な [na ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 空がない là そらがない [soraganai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 空がない 読み方:そらがない そういう気がしない、そんな気になれない、という意味で用いられる表現。典型的には「生きた空がない」という言い回しで用いられる。「空がない」よりは「空もない」と表現されることが多い。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không có khoảng trống, không gian chật hẹp