Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 穂( toại ) 先( tiên )
Âm Hán Việt của 穂先 là "toại tiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
穂 [tuệ, toại] 先 [tiên, tiến]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 穂先 là ほさき [hosaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほ‐さき【穂先】 1植物の穂の先。「稲の穂先が出揃う」 2筆・釣り竿など、細長くとがっているものの先端。 3刀・槍などの先端。きっさき。 4空穂(うつぼ)の部分の名。矢を入れる筒の最下端の部分。 穂先(3)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đầu bông, chóp, chóp nhọn, đầu của cây lúa