Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 稽( kê ) 古( cổ )
Âm Hán Việt của 稽古 là "kê cổ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
稽 [kê, khể] 古 [cổ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 稽古 là けいこ [keiko]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐こ【稽古】 読み方:けいこ [名](スル)《古(いにしえ)を稽(かんが)えるの意》 1芸能・武術・技術などを習うこと。また、練習。「—に励む」「—をつける」「毎日—して上達する」 2芝居などで、本番前の練習。下げいこ。リハーサル。「総—」 3昔の書を読んで物の道理や故実を学ぶこと。学問。「学窓に蛍を集めて、—に隙なき人なれば」〈太平記・一二〉 #剣道用語辞典 稽古(けいこ) 古(いにしえ)を稽(かんが)えるという意味で、日本古来の伝統的な武道や芸道の修行、練習をいう。このことばは単にくり返しを意味するのではなく、技や芸に対する自己の確立や心の問題を理念、工夫していくところに特性がみられる。Similar words :練習 予行 御浚い お浚い 読み合せる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
luyện tập, huấn luyện