Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 稲( đạo ) 田( điền )
Âm Hán Việt của 稲田 là "đạo điền ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
稲 [đạo , đạo ] 田 [điền ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 稲田 là いなだ [inada]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いな‐だ【稲田】 読み方:いなだ 稲の植えてある田。《季秋》 #稲田 歴史民俗用語辞典 読み方:イナダ(inada) 水稲の種を蒔いて苗を仕立てる所。 別名苗代田(なえしろだ、なわしろだ) #季語・季題辞典 稲田 読み方:イナダ(inada) 稲のうえてある田 季節秋 分類地理 #地名辞典 稲田 読み方:イナダ(inada) 所在青森県弘前市 #稲田 読み方:イナダ(inada) 所在茨城県笠間市 #稲田 読み方:イナダ(inada) 所在茨城県ひたちなか市 #稲田 読み方:イナダ(inada) 所在新潟県上越市 #稲田 読み方:イナダ(inada) 所在長野県長野市 #稲田 読み方:イナダ(inada) 所在大分県臼杵市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。Similar words :田 野田 田圃 小田 水田
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
Inada, ruộng trồng lúa