Âm Hán Việt của 程度 là "trình độ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 程 [trình] 度 [đạc, độ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 程度 là ていど [teido]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ていど[0][1]【程度】 ①他の物と比べたときの高低・強弱・多少・優劣などの度合。ほどあい。「生活の-が上がる」「補償額は破損の-による」 ②上に基準などを示す語を伴って、物事の段階がほぼそのあたりであることを表す。「焦げない-に焼く」「一時間-見ておけば十分だ」 ③ちょうど適当と考えられる度合。「いくら人がいいといっても-がある」 Similar words: 限度度合程域限界