Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 移( di ) 送( tống )
Âm Hán Việt của 移送 là "di tống ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
移 [di , dị , sỉ ] 送 [tống ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 移送 là いそう [isou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 いそう[0]【移送】 (名):スル ①現在ある場所から、他の場所へうつし送ること。「患者を大学病院へ-する」 ②〘法〙訴訟または行政の手続きにおいて、事件の処理をある機関から他の機関へ移すこと。 #デジタル大辞泉 い‐そう【移送】 読み方:いそう [名](スル) 1ある所から他の所へ移し送ること。「身柄を—する」 2行政上の手続きや訴訟の所管を、ある機関から他の機関に移すこと。Similar words :運輸 送配 渡す 輸する 送致
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyển giao, di chuyển, chuyển nhượng